DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
66.40 1.40 3,473,400 623,067 408,699,479 27,056 49.12%

Biểu đồ 52 tuần
2/
thd
CTCP Thaiholdings
35.90 0.30 12,400 281,274 384,999,972 13,821 0.75%

Biểu đồ 52 tuần
3/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
22.85 -0.05 4,168,000 2,141,204 534,465,514 11,285 6.75%

Biểu đồ 52 tuần
4/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
57 0 0 28,469 192,436,555 10,945 44.99%

Biểu đồ 52 tuần
5/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
26.80 0 1,836,400 912,500 310,995,558 8,319 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
68 -0.70 708,300 236,776 103,633,261 7,053 51.29%

Biểu đồ 52 tuần
7/
scg
CTCP Xây dựng SCG
66.10 -0.70 41,700 261,700 85,000,000 5,636 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
8/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
16.95 -0.05 4,421,700 1,729,703 318,364,813 5,364 10.26%

Biểu đồ 52 tuần
9/
hhv
CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
12.85 -0.25 7,460,400 1,657,917 411,680,169 5,311 4.85%

Biểu đồ 52 tuần
10/
bcg
CTCP Bamboo Capital
8.58 0.16 8,269,100 2,298,169 533,467,622 4,476 1.73%

Biểu đồ 52 tuần
11/
dpg
CTCP Đạt Phương
48 3.10 2,243,400 460,656 62,999,554 3,024 1.48%

Biểu đồ 52 tuần
12/
fcn
CTCP FECON
15.10 -0.35 489,200 1,258,418 157,439,005 2,385 34.07%

Biểu đồ 52 tuần
13/
lcg
CTCP Licogi 16
11.80 0 3,299,000 1,749,343 189,641,170 2,195 3.25%

Biểu đồ 52 tuần
14/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
7.45 -0.05 732,600 1,649,486 274,133,270 2,042 14.49%

Biểu đồ 52 tuần
15/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
7.07 0.09 1,042,600 494,095 282,680,804 1,962 0.34%

Biểu đồ 52 tuần
16/
l18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
39.50 -0.20 33,300 22,678 38,116,528 1,506 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
dtd
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
26.10 -0.20 404,600 240,102 49,344,416 1,293 1.49%

Biểu đồ 52 tuần
18/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
13.10 -0.15 413,700 291,388 89,116,411 1,172 1.35%

Biểu đồ 52 tuần
19/
s99
CTCP SCI
11.60 0.10 236,200 204,281 93,997,369 1,090 0.26%

Biểu đồ 52 tuần
20/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
16.15 0.35 1,099,000 362,201 62,999,997 1,017 1.31%

Biểu đồ 52 tuần
21/
csc
CTCP Tập đoàn COTANA
28.30 -0.40 48,400 32,458 31,174,719 888 0.05%

Biểu đồ 52 tuần
22/
idj
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
4.80 0 424,900 576,401 173,490,193 833 0.63%

Biểu đồ 52 tuần
23/
lhc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
50 0 53,800 10,507 14,400,000 720 18.34%

Biểu đồ 52 tuần
24/
vc2
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2
9 -0.10 136,900 51,398 67,199,410 605 0.11%

Biểu đồ 52 tuần
25/
ctx
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam
7.60 0 0 6,289 78,907,276 600 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
26/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
10.65 -0.15 154,600 31,976 52,499,723 559 0.11%

Biểu đồ 52 tuần
27/
sje
CTCP Sông Đà 11
21 -0.20 56,500 21,262 24,168,711 512 0.44%

Biểu đồ 52 tuần
28/
ame
CTCP Alphanam E&C
7.50 -0.10 1,100 5,787 65,200,000 496 2.24%

Biểu đồ 52 tuần
29/
s55
CTCP Sông Đà 505
48 0 0 14,010 10,000,000 480 0.47%

Biểu đồ 52 tuần
30/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
18.20 0 6,200 31,636 26,298,437 479 49%

Biểu đồ 52 tuần
31/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
18.20 0 5,400 37,726 24,949,200 445 21.93%

Biểu đồ 52 tuần
32/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
4.94 -0.08 105,500 493,908 88,834,033 438 6.62%

Biểu đồ 52 tuần
33/
mst
CTCP Đầu tư MST
5.40 -0.20 1,118,600 687,024 76,004,301 426 0.16%

Biểu đồ 52 tuần
34/
c69
CTCP Xây dựng 1369
6.70 -0.20 231,400 213,261 61,799,972 414 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
35/
cms
CTCP CMVIETNAM
15 0 95,300 48,979 25,452,500 374 0.02%

Biểu đồ 52 tuần
36/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
6.90 0.11 168,500 173,801 50,602,094 343 1.11%

Biểu đồ 52 tuần
37/
lig
CTCP Licogi 13
3.60 -0.10 377,300 298,732 95,084,569 342 0%

Biểu đồ 52 tuần
38/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
9.59 0 8,700 10,457 35,566,780 341 49.20%

Biểu đồ 52 tuần
39/
ttl
Tổng Công ty Thăng Long - CTCP
7.90 0 0 7,593 41,908,000 331 0.02%

Biểu đồ 52 tuần
40/
sci
CTCP SCI E&C
13 0.10 22,600 67,064 25,409,847 328 1.05%

Biểu đồ 52 tuần
41/
sd9
CTCP Sông Đà 9
9.30 0 89,000 105,274 34,234,000 322 1.87%

Biểu đồ 52 tuần
42/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
20 0 0 23,980 14,984,543 300 3.45%

Biểu đồ 52 tuần
43/
ve4
CTCP Xây dựng Điện VNECO4
259.40 0 0 1,053 1,028,000 267 0.14%

Biểu đồ 52 tuần
44/
vcc
CTCP Vinaconex 25
10.80 0.40 600 13,580 24,000,000 259 0.02%

Biểu đồ 52 tuần
45/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
18 0 5,400 6,584 13,200,000 238 0.81%

Biểu đồ 52 tuần
46/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
5.49 0 151,600 338,327 40,644,830 224 0.50%

Biểu đồ 52 tuần
47/
l10
CTCP Lilama 10
22.75 0 0 12,163 9,790,000 220 0.96%

Biểu đồ 52 tuần
48/
c47
CTCP Xây dựng 47
5.80 0 42,500 90,701 36,342,269 210 40.83%

Biểu đồ 52 tuần
49/
sd5
CTCP Sông Đà 5
7.40 -0.10 2,100 58,870 25,999,848 195 8.02%

Biểu đồ 52 tuần
50/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
3.20 0 0 358,625 60,000,000 192 0%

Biểu đồ 52 tuần
51/
sdt
CTCP Sông Đà 10
4.40 0.30 200 66,096 42,732,311 188 1.34%

Biểu đồ 52 tuần
52/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
5.85 -0.04 188,500 74,570 32,307,324 186 1.48%

Biểu đồ 52 tuần
53/
vmc
CTCP Vimeco
7.80 0.20 7,200 21,176 23,758,951 181 0.52%

Biểu đồ 52 tuần
54/
ta9
CTCP Xây lắp Thành An 96
13.30 -0.10 53,900 13,813 12,419,787 164 16.54%

Biểu đồ 52 tuần
55/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
10.80 0.20 3,600 31,494 15,000,000 162 2.84%

Biểu đồ 52 tuần
56/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
6.03 -0.01 200 2,216 26,100,000 157 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
57/
udc
CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
3.70 0 146,300 86,543 35,000,000 147 0%

Biểu đồ 52 tuần
58/
v12
CTCP Xây dựng Số 12
12.60 0 0 5,104 11,636,000 147 0.07%

Biểu đồ 52 tuần
59/
vc6
CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons
17.80 -0.10 1,900 5,311 8,799,882 143 10.39%

Biểu đồ 52 tuần
60/
lm8
CTCP Lilama 18
13.80 0 0 5,564 9,388,682 130 49%

Biểu đồ 52 tuần
61/
sd6
CTCP Sông Đà 6
3.70 0 6,800 78,331 34,771,611 129 1.63%

Biểu đồ 52 tuần
62/
dih
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
19 0 7,900 7,805 5,979,962 114 0.06%

Biểu đồ 52 tuần
63/
vxb
CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
25.50 0 0 1,535 4,049,006 103 0%

Biểu đồ 52 tuần
64/
vc1
CTCP Xây dựng Số 1
8.30 0.50 3,100 13,066 12,000,000 100 2.56%

Biểu đồ 52 tuần
65/
mco
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
21.90 1.60 86,600 8,322 4,103,929 89 1.88%

Biểu đồ 52 tuần
66/
v21
CTCP Vinaconex 21
6.90 0.20 4,200 12,985 11,999,789 83 0.04%

Biểu đồ 52 tuần
67/
has
CTCP Hacisco
9.58 -0.72 100 14,722 8,000,000 77 17.20%

Biểu đồ 52 tuần
68/
l40
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40
21 0 0 401 3,600,000 76 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
69/
vc9
CTCP Xây dựng Số 9
4.30 0.10 8,300 18,140 17,000,000 73 2.55%

Biểu đồ 52 tuần
70/
sd2
CTCP Sông Đà 2
4.50 -0.10 8,200 31,776 14,423,536 65 0%

Biểu đồ 52 tuần
71/
tgg
Công ty Cổ phần Louis Capital
2.30 0 0 600,661 27,299,990 63 0%

Biểu đồ 52 tuần
72/
ndx
CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng
6.20 0 200 30,990 9,987,557 60 6.84%

Biểu đồ 52 tuần
73/
dc2
CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
7.70 -0.40 26,800 5,358 7,556,341 58 2.45%

Biểu đồ 52 tuần
74/
qtc
CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam
14.10 0 0 2,970 2,700,000 38 1.82%

Biểu đồ 52 tuần
75/
pen
CTCP Xây lắp III Petrolimex
7.20 0 0 1,133 5,000,000 36 0.03%

Biểu đồ 52 tuần
76/
hu3
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3
3.60 0 0 6,552 9,999,944 36 0%

Biểu đồ 52 tuần
77/
sd4
CTCP Sông Đà 4
3.40 0 0 14,394 10,300,000 35 1.97%

Biểu đồ 52 tuần
78/
ptd
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh
10.90 -1.20 200 226 3,200,000 35 18.47%

Biểu đồ 52 tuần
79/
lcd
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện
21.70 0 1,300 166 1,474,000 32 0%

Biểu đồ 52 tuần
80/
ve2
CTCP Xây dựng Điện VNECO 2
10 0 0 1,698 2,158,880 22 0.72%

Biểu đồ 52 tuần
81/
tst
CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông
4.20 0 0 14,749 4,800,000 20 0%

Biểu đồ 52 tuần
82/
cx8
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
7.30 -0.10 100 1,601 2,689,915 20 0.30%

Biểu đồ 52 tuần
83/
ve1
CTCP Xây dựng Điện VNECO 1
3.30 0.10 100 21,721 6,000,000 20 25.56%

Biểu đồ 52 tuần
84/
c92
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
3.60 0.20 500 6,819 5,312,920 19 0%

Biểu đồ 52 tuần
85/
tkc
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ
1.20 0 0 26,079 15,674,712 19 0.34%

Biểu đồ 52 tuần
86/
l61
CTCP Lilama 69-1
2.30 -0.20 14,600 5,951 7,576,200 17 4.85%

Biểu đồ 52 tuần
87/
l62
CTCP Lilama 69-2
1.90 0.10 14,000 3,856 8,298,243 14 0%

Biểu đồ 52 tuần
88/
l35
CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama
4.20 0 0 6,248 3,265,155 14 0%

Biểu đồ 52 tuần
89/
ktt
CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường
3.80 0.20 1,600 6,229 2,955,000 11 0.78%

Biểu đồ 52 tuần
90/
lm7
CTCP Lilama 7
2.20 0 0 2,637 5,000,000 11 0%

Biểu đồ 52 tuần
91/
ve3
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3
8.10 0.70 100 4,054 1,319,710 11 0.20%

Biểu đồ 52 tuần
92/
lut
CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài
0.70 0 0 21,149 15,000,000 11 0.38%

Biểu đồ 52 tuần
93/
ve8
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8
5.40 0.30 100 1,614 1,800,000 9 0.77%

Biểu đồ 52 tuần
94/
l43
CTCP Lilama 45.3
1.80 -0.10 1,600 6,972 3,500,000 7 1.02%

Biểu đồ 52 tuần
95/
lcs
CTCP Licogi 166
0.80 0 0 23,698 7,600,000 6 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc